Từ "thương tiếc" trong tiếng Việt được dùng để diễn tả cảm giác buồn bã, đau xót khi nhớ đến một người đã qua đời. Đây là một cảm xúc sâu sắc và thường liên quan đến việc tôn trọng và ghi nhớ người đã khuất.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong dịp lễ tưởng niệm, mọi người cùng nhau thắp nến và cầu nguyện để thương tiếc những người đã khuất."
(Trong ngày đặc biệt này, mọi người cùng nhau nhớ và cầu nguyện cho những người đã mất.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Thương xót: Thể hiện nỗi buồn sâu sắc hơn, có thể không chỉ dành cho người đã mất mà còn cho những người đang gặp khó khăn, khổ cực. Ví dụ: "Tôi thương xót cho những người vô gia cư trong mùa đông lạnh giá."
Tiếc thương: Tương tự như "thương tiếc", nhưng thường được sử dụng khi có sự nuối tiếc cho những điều chưa thực hiện được với người đã mất. Ví dụ: "Tôi tiếc thương vì chưa kịp nói lời yêu thương đến mẹ trước khi mẹ ra đi."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Đau buồn: Thể hiện cảm xúc buồn khổ, thường không chỉ dành cho người đã mất mà có thể cho nhiều hoàn cảnh khác.
Nhớ thương: Cảm giác nhớ nhung, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với "thương tiếc".
Tưởng niệm: Hành động tri ân và ghi nhớ người đã khuất, thường thực hiện trong các dịp lễ hội.
Kết luận:
"Thương tiếc" là một từ mang nặng cảm xúc trong tiếng Việt, thể hiện lòng yêu thương, sự tôn trọng và nỗi buồn khi nhớ về những người đã ra đi.